STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo mới khối 9
|
6
|
414000
|
2 |
Bản tin Dạy và Học trong nhà trường
|
26
|
208000
|
3 |
Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam
|
32
|
1920000
|
4 |
Thiết bị Giáo dục
|
54
|
1570000
|
5 |
Dạy và học ngày nay
|
76
|
1451000
|
6 |
Tạp chí Giáo dục
|
84
|
3360000
|
7 |
Sách nghiệp vụ mới 8
|
102
|
3214000
|
8 |
Sách nghiệp vụ mới khối 6
|
124
|
3622000
|
9 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
124
|
2482000
|
10 |
Sách Pháp Luật
|
127
|
3873800
|
11 |
Sách nghiệp vụ mới 9
|
136
|
4630160
|
12 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
137
|
2277000
|
13 |
Sách Đạo Đức
|
167
|
4347500
|
14 |
Văn học và Tuổi trẻ
|
170
|
2424000
|
15 |
Sách giáo khoa khối 9
|
190
|
1665400
|
16 |
Toán tuổi thơ mới
|
220
|
3400000
|
17 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
230
|
2908800
|
18 |
Sách thiếu nhi
|
234
|
6155530
|
19 |
Vật lý và Tuổi trẻ
|
254
|
3448400
|
20 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
270
|
7210300
|
21 |
Sách giáo khoa mới khối 8
|
332
|
6294000
|
22 |
Sách tham khảo khối 8
|
348
|
12437200
|
23 |
Sách tham khảo khối 7
|
384
|
12074600
|
24 |
Sách tham khảo khối 6
|
390
|
11808000
|
25 |
Toán học và Tuổi trẻ
|
402
|
5040000
|
26 |
Sách giáo khoa mới 9
|
434
|
6310000
|
27 |
Sách tham khảo khối 9
|
442
|
12287800
|
28 |
Sách giáo khoa khối 8
|
460
|
3334200
|
29 |
Sách nghiệp vụ
|
592
|
12101800
|
30 |
Sách giáo khoa khối 6
|
640
|
8926400
|
31 |
Sách tham khảo
|
704
|
31268200
|
32 |
Sách giáo khoa khối 7
|
924
|
12124600
|
33 |
Toán Tuổi Thơ
|
1366
|
17366000
|
|
TỔNG
|
10181
|
211954690
|