STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo mới khối 9
|
3
|
207000
|
2 |
Bản tin Dạy và Học trong nhà trường
|
13
|
104000
|
3 |
Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam
|
16
|
960000
|
4 |
Thiết bị Giáo dục
|
27
|
785000
|
5 |
Dạy và học ngày nay
|
38
|
725500
|
6 |
Tạp chí Giáo dục
|
42
|
1680000
|
7 |
Sách nghiệp vụ mới 8
|
51
|
1607000
|
8 |
Toán tuổi thơ mới
|
60
|
1000000
|
9 |
Sách nghiệp vụ mới khối 6
|
62
|
1811000
|
10 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
62
|
1241000
|
11 |
Sách nghiệp vụ mới 9
|
68
|
2315080
|
12 |
Sách Pháp Luật
|
78
|
2522400
|
13 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
84
|
1463500
|
14 |
Văn học và Tuổi trẻ
|
85
|
1212000
|
15 |
Sách giáo khoa khối 9
|
95
|
832700
|
16 |
Sách Đạo Đức
|
102
|
2648000
|
17 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
115
|
1454400
|
18 |
Vật lý và Tuổi trẻ
|
127
|
1724200
|
19 |
Sách thiếu nhi
|
133
|
3359015
|
20 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
136
|
3610500
|
21 |
Sách giáo khoa mới khối 8
|
166
|
3147000
|
22 |
Sách tham khảo khối 8
|
174
|
6218600
|
23 |
Sách tham khảo khối 7
|
192
|
6037300
|
24 |
Sách tham khảo khối 6
|
195
|
5904000
|
25 |
Toán học và Tuổi trẻ
|
201
|
2520000
|
26 |
Sách giáo khoa mới 9
|
217
|
3155000
|
27 |
Sách tham khảo khối 9
|
221
|
6143900
|
28 |
Sách giáo khoa khối 8
|
230
|
1667100
|
29 |
Sách nghiệp vụ
|
310
|
6348200
|
30 |
Sách giáo khoa khối 6
|
320
|
4463200
|
31 |
Sách tham khảo
|
352
|
15634100
|
32 |
Sách giáo khoa khối 7
|
462
|
6062300
|
33 |
Toán Tuổi Thơ
|
683
|
8683000
|
|
TỔNG
|
5120
|
107245995
|